Có 2 kết quả:
浊世 zhuó shì ㄓㄨㄛˊ ㄕˋ • 濁世 zhuó shì ㄓㄨㄛˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) the mortal world (Buddhism)
(2) troubled times
(3) the mortal world (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) the mortal world (Buddhism)
(2) troubled times
(3) the mortal world (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0